-
-
Túi cách nhiệt 3Wpolyme- 1 lớp
-
Túi cách nhiệt 3Wpolyme- 2 lớp
-
Tấm cách nhiệt 3Wpolyme màng nhôm dệt
-
Tấm cách nhiệt 3Wpolyme lớp màng nhôm có keo dính
-
Tấm cách nhiệt XPE 3Wpolyme-foam một mặt bạc
-
Tấm cách nhiệt EPE 3Wpolyme màng metallic
-
Tấm cách nhiệt 3wpolyme màng nhôm dệt không túi khí
-
Băng dính bạc 3Wpolyme
-
Hộp cách nhiệt 3Wpolyme bằng túi khí
-
Paller cách nhiệt bằng túi khí
-
- Trang chủ
- Sản phẩm
- CAO SU XỐP NBR
- TIÊU ÂM NBR ÉP SỌT TRỨNG
TIÊU ÂM NBR ÉP SỌT TRỨNG
Tên sản phẩm: Tiêu âm NBR ép sọt trứng
Mã sản phẩm : 3WP-NBR-WaxBT-R1
Giới thiệu sẩn phẩm
1. Đặc điểm :
Đây là một trong những sản phẩm hoàn toàn mới trên thị trường. Có nguồn gốc từ cao su NBR, cấu trúc ô kín, hệ số dẫn nhiệt 0,037W/mK, sản phẩm đạt tỷ trọng 250 -300kg/m3. Một giải pháp hoàn hảo cho những công trình hỏi hỏi khắt khe nhất về khả năng cách âm, chống rung, chống ồn. Và thêm một hướng đi mới trong việc làm thảm sàn, sofa, đệm…
2.Ứng dụng:
– Công nghiệp : Chống va đập tàu thuyền, cách âm phòng máy, máy hút bụi, máy giặt
– Giao thông : Phòng điều khiển, cabin
– Sức khỏe : Đệm, nệm sofa
-Tòa nhà thương mại : Cách âm sàn, tầng, tường, phòng thu âm, bar, sàn nhảy..
– Ứng dụng khác : chèn khe co giãn máy móc, chống va đập sản phẩm.
3.Quy cách :
Chiều rộng : 1000mm
Chiều dài : 2000mmm
Độ dày : theo yêu cầu của khách hàng
4. Thông số kỹ thuật:
Hệ số dẫn nhiệt : 0.037W/mK@ 0 độ C
Tỷ trọng sản phẩm : 250-300 kg/m3
Chi tiết sản phẩm
AS ISO 354-2006: Tiêu âm- Đo độ hấp thụ âm thanh trong một căn phòng vang mang lại | Hệ số giảm âm bình quân | |||||||||||||
Độ dày vật liệu của xốp cách nhiệt |
Tần số trung tâm dải Octave (Hz)
Octave band center frequency (Hz) |
|||||||||||||
100 | 250 | 400 | 500 | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 | 3150 | 4000 | 5000 | ||
Hệ số giảm âm tối đa
Maximum Absorption Coefficent Sound α |
||||||||||||||
20 mmt | 0.06 | 0.09 | 0.50 | 0.58 | 0.88 | 0.92 | 0.96 | 0.94 | 0.93 | 0.92 | 0.91 | 0.91 | 0.92 | 0.87 |
25 mmt | 0.07 | 0.09 | 0.68 | 0.82 | 0.93 | 0.95 | 0.96 | 0.95 | 0.93 | 0.92 | 0.92 | 0.91 | 0.91 | 0.94 |
Ứng dụng | Ứng dụng : Cách âm cho hệ thống điều hòa, quạt, hệ thống bơm, ống nước làm mát | |||||||||||||
Độ dày vật liệu của xốp cách nhiệt | Tần số trung tâm dải Octave (Hz)
Octave band center frequency (Hz) |
Độ tổng giảm âm
Total insertion loss (dB(A)) |
||||||||||||
100 | 250 | 400 | 500 | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 | 3150 | 4000 | 5000 | ||
Độ giảm âm tối thiếu ( dB (A) )
Minimum Insertion loss ( dB (A) ) |
||||||||||||||
20 mmt | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 20 | 23 | 27 | 30 | 32 | 35 | 38 | 20 |
25 mmt | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | 22 | 24 | 25 | 30 | 34 | 35 | 37 | 42 | |
Ứng dụng | Ứng dụng : Cách âm cho hệ thống điều hòa, quạt, hệ thống bơm, ống nước làm mát |
******************************************
Công ty TNHH 3W Polyme
Nhà máy : Lô A2 – Khu công nghiệp Yên Quang – Hòa Bình – Việt Nam.
Văn Phòng : B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, Cầu Diễn, Hà Nội.
Hotline: 0913.554.030 / 0904.698.379
Website: 3W Polyme.vn – Email: kinhdoanh.3wpolyme@gmail.com