1 / 4
2 / 4
3 / 4
4 / 4

Bảo ôn dạng tấm mặt bạc EPDM

Bảo ôn dạng tấm mặt bạc EPDM

Bảo ôn dạng tấm mặt bạc EPDM  cách nhiệt, sản phẩm này được bổ sung một lớp màng nhôm mỏng dày khoảng 9µm trên bề mặt, nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, gia tăng khả năng chống cháy, và độ chịu nhiệt lên đến 200 độ C.

Bảo ôn dạng tấm mặt bạc EPDM

 Đặc điểm

  • Cấu trúc ô kín (close cell) giúp tăng khả năng cách âm và giảm tỷ trọng.
  • Hệ số dẫn nhiệt thấp, đảm bảo khả năng cách nhiệt cao.
  • Dễ thi công, lắp đặt, và có độ bền cao, không tạo ra lãng phí.
  • Không tạo bụi, sợi, hoặc mùi trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
  • Khả năng kháng cháy và khói tốt.

Thông số kỹ thuật

Thuộc tính Giá trị  Phương pháp test / Tiêu chuẩn Lab Center
Tổng quan
Vật liệu EPDM ITT- VietNam
Màu sắc Đen ( Cơ bản) & các màu khác Các màu khác vui lòng liên hệ kỹ thuật của chúng tôi ITT- VietNam
Cấu trúc sản phẩm Ô kín hoản toàn ASTM E986 ITT- VietNam
Tỷ trọng (kg/m3) 60-80 kg/m3 ASTM D297 ITT- VietNam
Dải nhiệt độ làm việc
Nhiệt độ làm việc tối thiểu -50°C ASTM E1131 ITT- VietNam
Nhiệt độ làm việc tối đa +110°C ASTM E1131 ITT- VietNam
Hệ số dẫn nhiệt
K-value (W/m.K) 0°C                  23°C                   40°C0.0320              0.0346              0.0380 ASTM C 518 VIBM- VietNam
Tính thấm nước    
Hệ số thẩm thấu hơi nước (Kg/Pa.s.m) 0.45 x 10^-12 kg/Pa.s.m ASTM E96 -16  

VIBM- VietNam

 

Hệ số kháng hơi nước (µ value) µ ≥7000 (15000) DIN 52615 VNIIC- VietNam
Hệ số thấm nước (by volume) ≤0.18 % (% volume)

≤2,94 % (% weight)

ASTM C1104 VIBM- VietNam
Tính cháy
Khả năng chống cháy Class V0-No flaming droplet when burning UL94 SGS -Shanghai
Class HB ASTM D635-18 SGS -Shanghai
4-Zero (0-0-0-0) ISO 11925-2 VIBN-Viet Nam
Cường độ nén
Kích thước ổn định (%) at 105±3°C in 7 days 7,87% ASTM D1204 ITT- VietNamQuatest 3- Vietnam
Tỷ lệ phục hồi khả năng nén (Compression 50%, 72 hrs) 77,08 % ASTM D395 ITT- VietNam
Độ bền kéo (Tensile strength (MPa) 0,62 MPa ASTM D412 ITT- VietNam
Đặc tính của chất kết dính cao su với kim loại (Adhension glue layer with Metal surface) 0,24 N/mm ASTM D429 ITT- VietNam
Môi trường
UV & Kháng thời tiết No crack ASTM G154 ITT- VietNam
RoHS II KPh: None, GHPH: None IEC 62321 -5 Quatest 1 – VietNam
Ozone resistance No crack;( elonggation of 20% , 100 hour, 50pphm) ASTM D1149 ITT- VietNam
Thông số kỹ thuật khác
Breakdown voltage KV 35 kV ASTMD419 ITT- VietNam
Ozone Resistance No crack ASTM D1149 ITT- VietNam
The Color change after UV test Lever 5 ISO 105 – A02 ITT- VietNam
Life-time
Service life – time > 15 years Under proper installation conditions

Ứng dụng

  • Cách nhiệt cho hệ thống ống gió và đường dẫn khí.
  • Bảo ôn cho đường ống Chiller (máy lạnh).
  • Bảo ôn cho đường ống nước ngưng.
  • Sử dụng cho đường ống nước nóng.
  • Ứng dụng trong cách âm, tay nắm thể thao, tay vịn.
  • Chống rung, giảm chấn cho các thiết bị và máy móc.

 Quy cách:

  • Chiều rộng: W1000mm, W1100mm, W1200mm, W1400mm.
  • Độ dày cách nhiệt: Từ 5mm đến 50mm.
  • Chiều dài: L1200mm, L3000mm, L10.000mm.
  • Chúng tôi chuyên nhận sản xuất và gia công theo mọi yêu cầu của khách hàng.

Liên hệ

Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình

Địa chỉ: KM 16+500 Đại Lộ Thăng Long , KCN Yên Sơn , Huyện Quốc Oai , TP Hà Nội

Hà Nội : Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Điện thoại : C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Website : 3wpolyme.vn ; 3wtape.vn; prodetech.vn ; beeflex.com.vn ; nanoflex.com.vn ;atata.com.vn ; microflex.com.vn

Top