-
-
Túi cách nhiệt 3Wpolyme- 1 lớp
-
Túi cách nhiệt 3Wpolyme- 2 lớp
-
Tấm cách nhiệt 3Wpolyme màng nhôm dệt
-
Tấm cách nhiệt 3Wpolyme lớp màng nhôm có keo dính
-
Tấm cách nhiệt XPE 3Wpolyme-foam một mặt bạc
-
Tấm cách nhiệt EPE 3Wpolyme màng metallic
-
Tấm cách nhiệt 3wpolyme màng nhôm dệt không túi khí
-
Băng dính bạc 3Wpolyme
-
Hộp cách nhiệt 3Wpolyme bằng túi khí
-
Paller cách nhiệt bằng túi khí
-
- Trang chủ
- Sản phẩm
- CAO SU EPDM
- Bảo ôn dạng tấm mặt bạc EPDM
Bảo ôn dạng tấm mặt bạc EPDM
Bảo ôn dạng tấm mặt bạc EPDM
Bảo ôn dạng tấm mặt bạc EPDM cách nhiệt, sản phẩm này được bổ sung một lớp màng nhôm mỏng dày khoảng 9µm trên bề mặt, nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, gia tăng khả năng chống cháy, và độ chịu nhiệt lên đến 200 độ C.
Đặc điểm
- Cấu trúc ô kín (close cell) giúp tăng khả năng cách âm và giảm tỷ trọng.
- Hệ số dẫn nhiệt thấp, đảm bảo khả năng cách nhiệt cao.
- Dễ thi công, lắp đặt, và có độ bền cao, không tạo ra lãng phí.
- Không tạo bụi, sợi, hoặc mùi trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
- Khả năng kháng cháy và khói tốt.
Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Giá trị | Phương pháp test / Tiêu chuẩn | Lab Center |
Tổng quan | |||
Vật liệu | EPDM | ITT- VietNam | |
Màu sắc | Đen ( Cơ bản) & các màu khác | Các màu khác vui lòng liên hệ kỹ thuật của chúng tôi | ITT- VietNam |
Cấu trúc sản phẩm | Ô kín hoản toàn | ASTM E986 | ITT- VietNam |
Tỷ trọng (kg/m3) | 60-80 kg/m3 | ASTM D297 | ITT- VietNam |
Dải nhiệt độ làm việc | |||
Nhiệt độ làm việc tối thiểu | -50°C | ASTM E1131 | ITT- VietNam |
Nhiệt độ làm việc tối đa | +110°C | ASTM E1131 | ITT- VietNam |
Hệ số dẫn nhiệt | |||
K-value (W/m.K) | 0°C 23°C 40°C0.0320 0.0346 0.0380 | ASTM C 518 | VIBM- VietNam |
Tính thấm nước | |||
Hệ số thẩm thấu hơi nước (Kg/Pa.s.m) | 0.45 x 10^-12 kg/Pa.s.m | ASTM E96 -16 |
VIBM- VietNam
|
Hệ số kháng hơi nước (µ value) | µ ≥7000 (15000) | DIN 52615 | VNIIC- VietNam |
Hệ số thấm nước (by volume) | ≤0.18 % (% volume)
≤2,94 % (% weight) |
ASTM C1104 | VIBM- VietNam |
Tính cháy | |||
Khả năng chống cháy | Class V0-No flaming droplet when burning | UL94 | SGS -Shanghai |
Class HB | ASTM D635-18 | SGS -Shanghai | |
4-Zero (0-0-0-0) | ISO 11925-2 | VIBN-Viet Nam | |
Cường độ nén | |||
Kích thước ổn định (%) at 105±3°C in 7 days | 7,87% | ASTM D1204 | ITT- VietNamQuatest 3- Vietnam |
Tỷ lệ phục hồi khả năng nén (Compression 50%, 72 hrs) | 77,08 % | ASTM D395 | ITT- VietNam |
Độ bền kéo (Tensile strength (MPa) | 0,62 MPa | ASTM D412 | ITT- VietNam |
Đặc tính của chất kết dính cao su với kim loại (Adhension glue layer with Metal surface) | 0,24 N/mm | ASTM D429 | ITT- VietNam |
Môi trường | |||
UV & Kháng thời tiết | No crack | ASTM G154 | ITT- VietNam |
RoHS II | KPh: None, GHPH: None | IEC 62321 -5 | Quatest 1 – VietNam |
Ozone resistance | No crack;( elonggation of 20% , 100 hour, 50pphm) | ASTM D1149 | ITT- VietNam |
Thông số kỹ thuật khác | |||
Breakdown voltage KV | 35 kV | ASTMD419 | ITT- VietNam |
Ozone Resistance | No crack | ASTM D1149 | ITT- VietNam |
The Color change after UV test | Lever 5 | ISO 105 – A02 | ITT- VietNam |
Life-time | |||
Service life – time | > 15 years | Under proper installation conditions |
Ứng dụng
- Cách nhiệt cho hệ thống ống gió và đường dẫn khí.
- Bảo ôn cho đường ống Chiller (máy lạnh).
- Bảo ôn cho đường ống nước ngưng.
- Sử dụng cho đường ống nước nóng.
- Ứng dụng trong cách âm, tay nắm thể thao, tay vịn.
- Chống rung, giảm chấn cho các thiết bị và máy móc.
Quy cách:
- Chiều rộng: W1000mm, W1100mm, W1200mm, W1400mm.
- Độ dày cách nhiệt: Từ 5mm đến 50mm.
- Chiều dài: L1200mm, L3000mm, L10.000mm.
- Chúng tôi chuyên nhận sản xuất và gia công theo mọi yêu cầu của khách hàng.
Liên hệ
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình
Địa chỉ: KM 16+500 Đại Lộ Thăng Long , KCN Yên Sơn , Huyện Quốc Oai , TP Hà Nội
Hà Nội : Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
Điện thoại : C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030
TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379
KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469
Website : 3wpolyme.vn ; 3wtape.vn; prodetech.vn ; beeflex.com.vn ; nanoflex.com.vn ;atata.com.vn ; microflex.com.vn