-
-
Túi cách nhiệt 3Wpolyme- 1 lớp
-
Túi cách nhiệt 3Wpolyme- 2 lớp
-
Tấm cách nhiệt 3Wpolyme màng nhôm dệt
-
Tấm cách nhiệt 3Wpolyme lớp màng nhôm có keo dính
-
Tấm cách nhiệt XPE 3Wpolyme-foam một mặt bạc
-
Tấm cách nhiệt EPE 3Wpolyme màng metallic
-
Tấm cách nhiệt 3wpolyme màng nhôm dệt không túi khí
-
Băng dính bạc 3Wpolyme
-
Hộp cách nhiệt 3Wpolyme bằng túi khí
-
Paller cách nhiệt bằng túi khí
-
- Trang chủ
- Sản phẩm
- CAO SU XỐP NBR
- Tiêu âm cao su xốp ép NBR
Tiêu âm cao su xốp ép NBR
Tiêu âm cao su xốp ép NBR
Mã sản phẩm : 3WP-NBR-WaxbT-R3
Giới thiệu sản phẩm
1. Mô tả:
+ Có cấu trúc ô kín ( close cell)
+ Tiêu âm cao su xốp ép NBR là một trong những sản phẩm hoàn toàn mới trên thị trường. Có nguồn gốc từ cao su NBR.
+ Một giải pháp hoàn hảo cho những công trình hỏi hỏi khắt khe nhất về khả năng cách âm, chống rung, chống ồn.
2. Ứng dụng:
+ Công nghiệp : Chống va đập tàu thuyền, cách âm phòng máy, máy hút bụi, máy giặt
+ Giao thông : Phòng điều khiển, cabin
+ Sức khỏe : Đệm, nệm sofa
+ Tòa nhà thương mại : Cách âm sàn, tầng, tường, phòng thu âm, bar, sàn nhảy..
+ Ứng dụng khác : chèn khe co giãn máy móc, chống va đập sản phẩm
3. Quy cách:
+ Chiều rộng : 1000mm
+ Chiều dài : 2000mmm
+ Độ dày : theo yêu cầu của khách hàng
Chi tiết sản phẩm
AS ISO 354-2006: Tiêu âm- Đo độ hấp thụ âm thanh trong một căn phòng vang mang lại |
Hệ số giảm âm bình quân | |||||||||||||
Độ dày vật liệu của xốp cách nhiệt |
Tần số trung tâm dải Octave (Hz) Octave band center frequency (Hz) |
|||||||||||||
100 | 250 | 400 | 500 | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 | 3150 | 4000 | 5000 | ||
Hệ số giảm âm tối đa Maximum Absorption Coefficent Sound α |
||||||||||||||
20 mmt | 0.06 | 0.09 | 0.50 | 0.58 | 0.88 | 0.92 | 0.96 | 0.94 | 0.93 | 0.92 | 0.91 | 0.91 | 0.92 | 0.87 |
25 mmt | 0.07 | 0.09 | 0.68 | 0.82 | 0.93 | 0.95 | 0.96 | 0.95 | 0.93 | 0.92 | 0.92 | 0.91 | 0.91 | 0.94 |
Ứng dụng | Ứng dụng : Để giảm và hấp thụ tiếng ồn trong không khí xuyên qua tường | |||||||||||||
Độ dày vật liệu của xốp cách nhiệt | Tần số trung tâm dải Octave (Hz)
Octave band center frequency (Hz) |
Độ tổng giảm âm
Total insertion loss (dB(A)) |
||||||||||||
100 | 250 | 400 | 500 | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 | 3150 | 4000 | 5000 | ||
Độ giảm âm tối thiếu ( dB (A) )
Minimum Insertion loss ( dB (A) ) |
||||||||||||||
20 mmt | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 20 | 23 | 27 | 30 | 32 | 35 | 38 | 20 |
25 mmt | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | 22 | 24 | 25 | 30 | 34 | 35 | 37 | 42 | |
Ứng dụng | Ứng dụng : Để giảm và hấp thụ tiếng ồn trong không khí xuyên qua tường |
Thông tin liên hệ:
Công ty TNHH sản xuất và thương mại 3W
Nhà máy : Lô A2 – Khu công nghiệp Yên Quang – Hòa Bình – Việt Nam.
Văn Phòng: B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, Cầu Diễn, Hà Nội.
Hotline: 0913.554.030 / 0904.698.379
Website: www.3wpolyme.vn – Email: kinhdoanh.3wpolyme@gmail.com